DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,99 | 1,06 | 1,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,59 | 1,09 | 0,66 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,49 | 0,29 | 0,44 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,44 | 3,40 | 3,43 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 804,37 | 471,61 | 749,26 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 27,40 | -41,37 | 58,87 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,50 | 7,01 | 3,92 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,36 | 5,08 | 2,04 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 29,55 | 27,08 | 41,76 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 59,69 | 79,20 | 77,46 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 63,93 | 114,95 | 73,97 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 56,92 | 135,19 | 84,70 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 43,29 | 71,79 | 43,53 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 153,93 | 260,18 | 177,13 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 235,22 | 226,29 | 299,03 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,21 | 1,20 | 1,26 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,78 | 0,63 | 0,68 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,19 | 0,14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,44 | 2,40 | 2,43 |