DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,67 | 7,56 | 3,09 | 5,26 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,53 | 1,23 | 1,02 | 0,93 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,03 | 1,52 | 0,72 | 1,53 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,63 | 4,02 | 4,21 | 3,70 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 286,93 | 281,04 | 134,34 | 252,90 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,12 | -2,05 | -52,20 | 88,25 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,66 | 7,64 | 10,32 | 7,17 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,72 | 3,25 | 3,40 | 2,00 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 70,87 | 59,91 | 36,12 | 69,76 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,64 | 63,39 | 82,78 | 66,54 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 117,15 | 144,57 | 356,18 | 118,11 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 213,20 | 81,77 | 76,93 | 98,39 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 184,24 | 116,81 | 224,39 | 108,77 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 349,50 | 221,69 | 439,77 | 236,35 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 45,53 | 32,22 | 20,21 | 43,28 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,20 | 1,23 | 1,14 | 1,36 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,50 | 0,81 | 0,96 | 0,82 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,01 | 0,07 | 0,13 | 0,01 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,63 | 3,02 | 3,21 | 2,70 |