DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,09 | 5,45 | 3,62 | 2,98 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,15 | 3,17 | 1,86 | 1,78 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,09 | 0,92 | 0,89 | 0,84 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,79 | 1,88 | 2,20 | 2,00 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 111,06 | 95,02 | 102,31 | 85,93 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11,75 | -14,44 | 7,68 | -16,02 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,18 | 11,42 | 11,70 | 13,35 |
Tỷ lệ EBIT | % | ||||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | ||||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,94 | 87,20 | 81,80 | 82,38 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 133,41 | 143,73 | 209,10 | 181,16 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 11,33 | 21,20 | 13,62 | 18,14 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 14,67 | 9,11 | 34,51 | 17,58 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 195,81 | 242,63 | 267,15 | 265,54 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 15,48 | 15,23 | 12,50 | 12,28 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,35 | 1,32 | 1,20 | 1,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,28 | 1,20 | 1,14 | 1,16 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,41 | 0,39 | 0,35 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,79 | 0,88 | 1,20 | 1,00 |