DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,52 | -25,90 | -40,36 | 14,34 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,22 | -9,35 | -12,23 | 8,11 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,10 | 0,81 | 0,69 | 0,34 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,37 | 3,44 | 4,77 | 5,17 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 227,03 | 131,28 | 96,88 | 54,62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,93 | -42,18 | -26,21 | -43,62 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,87 | 4,97 | 3,53 | 5,41 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,63 | -4,47 | -5,13 | 15,83 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 32,80 | 210,59 | 238,35 | 51,24 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,97 | 99,35 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 175,75 | 138,16 | 206,85 | 419,21 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 53,46 | 136,54 | 77,71 | 218,45 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 37,17 | 28,31 | 51,16 | 110,10 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 231,54 | 274,93 | 294,63 | 664,78 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 7,26 | -12,62 | -32,40 | -29,30 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,05 | 0,89 | 0,71 | 0,77 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,84 | 0,47 | 0,53 | 0,53 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,39 | 0,44 | 0,38 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,37 | 2,44 | 3,77 | 4,17 |