DUPONT
Đơn vị | Q3 2021 | Q4 2021 | Q1 2022 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -2,84 | 29,09 | 5,54 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -6,05 | 51,73 | 9,94 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,12 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,91 | 4,50 | 5,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2021 | Q4 2021 | Q1 2022 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 11,23 | 19,05 | 18,22 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -12,37 | 69,57 | -4,38 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,09 | 2,26 | 17,65 |
Tỷ lệ EBIT | % | -3,19 | 54,12 | 11,90 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 189,52 | 95,57 | 83,54 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2021 | Q4 2021 | Q1 2022 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 414,43 | 180,18 | 337,53 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 224,59 | 119,26 | 182,32 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 131,86 | 74,09 | 95,82 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 656,20 | 332,79 | 530,97 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2021 | Q4 2021 | Q1 2022 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -36,70 | -49,13 | -26,97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,69 | 0,59 | 0,80 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,46 | 0,36 | 0,57 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,43 | 0,54 | 0,36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,91 | 3,50 | 4,06 |