DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17,00 | 14,04 | 10,02 | 10,45 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,98 | 12,52 | 9,64 | 9,36 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,98 | 0,91 | 0,88 | 0,93 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,24 | 1,24 | 1,18 | 1,20 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 818,03 | 780,07 | 745,41 | 852,80 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -20,55 | -4,64 | -4,44 | 14,41 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,76 | 14,33 | 10,97 | 10,29 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,90 | 13,70 | 10,40 | 10,54 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,21 | 99,83 | 99,81 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90,43 | 91,56 | 92,87 | 88,79 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 7,43 | 4,36 | 10,94 | 23,53 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 34,99 | 30,27 | 53,01 | 41,38 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 6,94 | 8,21 | 6,67 | 12,29 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 113,43 | 137,75 | 178,22 | 190,93 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 96,58 | 137,36 | 239,47 | 300,54 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,61 | 1,87 | 2,92 | 3,06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,21 | 1,52 | 2,15 | 2,53 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,70 | 0,66 | 0,57 | 0,51 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,24 | 0,24 | 0,18 | 0,20 |