DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -8,10 | -36,15 | -169,10 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,08 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 37,44 | -32,02 | -155,84 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | |||
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 4,33 | 0,63 | 1,47 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,02 | 0,65 | 0,01 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 30,36 | 0,18 | 5,22 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 4,05 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -4,33 | -7,45 | -3,49 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | -6,10 | -6,10 | -4,90 |
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -6,68 | -7,27 | -4,16 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 0,00 | 0,22 | 0,00 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |