DUPONT
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,16 | 2,67 | 3,15 | 2,79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,40 | 5,15 | 5,68 | 4,68 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,33 | 0,34 | 0,38 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,59 | 1,56 | 1,62 | 1,55 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 41,79 | 56,37 | 60,44 | 64,83 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,19 | 34,87 | 7,22 | 7,26 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 48,92 | 52,16 | 51,04 | 52,94 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,61 | 12,29 | 11,32 | 9,37 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 5,29 | 51,54 | 56,23 | 56,61 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 81,40 | 89,29 | 88,27 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 31,00 | 30,91 | 119,89 | 75,10 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 98,94 | 154,78 | 145,95 | 70,72 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 55,11 | 198,77 | 211,17 | 312,15 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 105,52 | 109,86 | 150,81 | 91,38 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1,01 | 0,95 | -3,53 | -10,41 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,09 | 1,06 | 0,88 | 0,61 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,81 | 0,77 | 0,70 | 0,51 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,93 | 0,90 | 0,86 | 0,90 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,59 | 0,56 | 0,62 | 0,55 |