DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,65 | 12,58 | 5,67 | 5,65 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,93 | 2,31 | 2,27 | 2,35 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,60 | 1,60 | 1,25 | 1,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,91 | 3,40 | 1,99 | 2,20 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 823,86 | 990,42 | 805,55 | 779,23 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 30,01 | 20,22 | -18,67 | -3,27 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,93 | 12,50 | 12,17 | 11,39 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,38 | 3,08 | 3,13 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,96 | 99,47 | 98,74 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,54 | 68,48 | 74,10 | 76,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 47,54 | 86,43 | 101,39 | 70,26 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 70,54 | 92,89 | 88,22 | 109,80 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 36,03 | 74,39 | 79,51 | 112,38 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 207,84 | 203,61 | 212,27 | 255,84 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 130,64 | 114,69 | 147,42 | 157,86 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,39 | 1,26 | 1,46 | 1,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,99 | 0,75 | 0,95 | 0,90 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,11 | 0,27 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,91 | 2,40 | 0,99 | 1,20 |