DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,48 | 8,50 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,86 | 2,74 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,38 | 1,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,66 | 2,54 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 329,57 | 279,41 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -26,67 | -15,22 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,09 | 7,00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,62 | 3,55 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,45 | 96,42 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,08 | 79,94 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 172,46 | 224,96 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 28,06 | 8,93 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 50,08 | 47,17 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 237,64 | 266,84 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 65,53 | 65,59 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,44 | 1,47 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,28 | 1,43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,66 | 1,54 |