DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,89 | -11,25 | -15,46 | 7,34 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,34 | -8,01 | -6,16 | 2,27 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,53 | 0,70 | 1,03 | 1,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,21 | 2,00 | 2,43 | 2,79 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 180,42 | 62,42 | 96,56 | 134,23 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,56 | -65,40 | 54,69 | 39,01 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,82 | 5,15 | 2,73 | 7,92 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,31 | -4,20 | -4,36 | 3,41 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 67,88 | 190,73 | 141,37 | 66,57 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,97 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 115,80 | 228,80 | 164,20 | 165,66 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 45,48 | 153,90 | 88,34 | 100,08 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,07 | 76,57 | 83,42 | 92,94 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 180,51 | 368,58 | 267,87 | 258,17 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 24,65 | 18,43 | 15,97 | 20,49 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,38 | 1,41 | 1,29 | 1,28 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,07 | 0,90 | 0,89 | 0,83 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,24 | 0,29 | 0,24 | 0,18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,21 | 1,00 | 1,43 | 1,79 |