DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,49 | -3,28 | 2,14 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,08 | -59,10 | 21,27 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,02 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,38 | 2,40 | 2,35 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 18,38 | 9,36 | 17,32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,31 | -49,10 | 85,13 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 61,08 | 18,73 | 60,02 |
Tỷ lệ EBIT | % | 54,95 | 6,97 | 52,21 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 31,75 | -848,23 | 43,03 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,70 | 100,00 | 94,68 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 40,53 | 39,30 | 42,61 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 77,72 | 62,30 | 84,44 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 45,75 | 14,22 | 15,70 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 60,14 | 73,94 | 68,29 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -50,36 | -56,92 | -54,33 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,19 | 0,12 | 0,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,15 | 0,07 | 0,15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,97 | 0,98 | 0,97 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,38 | 1,40 | 1,35 |