DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,83 | 7,82 | 9,52 | 10,92 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,06 | 1,46 | 1,62 | 1,19 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,40 | 1,48 | 1,50 | 2,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,40 | 3,62 | 3,91 | 4,00 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 101,44 | 112,97 | 126,54 | 203,86 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,10 | 11,37 | 12,01 | 61,11 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,53 | 10,24 | 9,37 | 8,39 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,79 | 3,31 | 3,71 | 2,51 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 53,98 | 47,71 | 65,23 | 70,63 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,66 | 92,63 | 67,05 | 66,92 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 86,36 | 102,92 | 116,07 | 88,77 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 61,63 | 46,16 | 29,70 | 27,51 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,14 | 37,19 | 42,24 | 57,58 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 172,04 | 169,58 | 180,75 | 123,98 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -2,54 | -2,70 | -0,12 | 2,65 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,95 | 0,95 | 1,00 | 1,04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,61 | 0,68 | 0,83 | 0,81 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,31 | 0,26 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,40 | 2,62 | 2,91 | 3,00 |