DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 25,24 | -89,26 | 49,04 | 98,74 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,97 | -2,12 | 1,76 | 4,70 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,68 | 0,57 | 0,77 | 0,74 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 12,56 | 73,97 | 35,90 | 28,50 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 509,75 | 566,47 | 604,26 | 680,15 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -3,72 | 11,13 | 6,67 | 12,56 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,36 | 8,61 | 8,68 | 9,07 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,19 | 2,07 | 4,46 | 8,17 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 45,29 | -102,27 | 43,61 | 71,61 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,93 | 100,00 | 90,75 | 80,40 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 306,40 | 466,48 | 320,32 | 371,82 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 87,34 | 108,90 | 83,70 | 62,55 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 137,22 | 182,23 | 125,19 | 98,83 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 495,54 | 605,06 | 436,01 | 464,83 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 28,60 | -41,85 | -36,46 | -24,72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,04 | 0,96 | 0,95 | 0,97 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,88 | 0,80 | 0,77 | 0,86 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,06 | 0,08 | 0,06 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 11,56 | 72,97 | 34,90 | 27,50 |