Cơ cấu cổ đông
Cổ đông lớn
Tên | Vị trí | Số cổ phần | Tỷ lệ sở hữu | Ngày cập nhật |
---|---|---|---|---|
Lương Hoàng Mãnh | Chủ tịch HĐQT | 4.879.732 | 39,52% | 31/12/2022 |
CTCP Thủy sản Mekong | 1.895.229 | 15,35% | 31/12/2021 | |
CTCP Vật liệu xây dựng Motilen Cần Thơ | 768.418 | 6,22% | 31/12/2022 | |
Nguyễn Đức Huy Vũ | 765.923 | 6,20% | 30/06/2019 | |
Bùi Thùy Giang | 507.798 | 4,11% | 30/06/2019 | |
Võ Lương Ngọc | 486.703 | 3,94% | 29/05/2018 | |
Nguyễn Hoàng Anh | Kế toán trưởng | 441.834 | 3,58% | 31/12/2022 |
Nguyễn Hoàng Nhơn | Phó Chủ tịch HĐQT | 395.577 | 3,20% | 31/12/2022 |
Nguyễn Thị Chính | 387.205 | 3,14% | 30/06/2022 | |
Trần Thị Bé Năm | Thành viên Ban kiểm soát | 275.678 | 2,23% | 31/12/2022 |
Lương Hoàng Khánh Duy | Thành viên HĐQT | 150.800 | 1,22% | 31/12/2022 |
Lương Hoàng Duy | Thành viên HĐQT | 146.125 | 1,18% | 31/12/2022 |
Châu Thị Yến | 134.986 | 1,09% | 31/12/2022 | |
Nguyễn Kim Phượng | 93.311 | 0,76% | 31/12/2018 | |
Tô Thị Cúc | Thành viên Ban kiểm soát | 66.639 | 0,54% | 31/12/2022 |
Nguyễn Thị Kim Lan | Trưởng ban kiếm soát | 65.269 | 0,53% | 31/12/2022 |
Nguyễn Thị Mai | 33.131 | 0,27% | 31/12/2022 | |
Trương Văn Suông | 15.398 | 0,12% | 30/06/2022 | |
Trần Lan Thảo | 14.385 | 0,12% | 31/12/2022 | |
Nguyễn Thành Mẫn | 11.927 | 0,10% | 31/12/2022 |