Cơ cấu cổ đông
Cổ đông lớn
Tên | Vị trí | Số cổ phần | Tỷ lệ sở hữu | Ngày cập nhật |
---|---|---|---|---|
CTCP Raito Kogyo | 40.167.682 | 25,51% | 31/12/2021 | |
Raito Kogyo Co., Ltd. | 24.167.682 | 15,35% | 10/12/2020 | |
Quỹ Đầu tư Hạ tầng Red One | 16.000.000 | 10,16% | 31/12/2021 | |
EVLI Emerging Frontier Fund | 6.188.500 | 3,93% | 28/05/2021 | |
PYN Elite Fund (Non-Ucits) | 5.209.487 | 3,31% | 03/02/2021 | |
Geoharbour Holding Co.,Ltd | 5.052.178 | 4,03% | 29/08/2019 | |
Phạm Việt Khoa | Chủ tịch HĐQT | 5.000.100 | 3,18% | 30/06/2022 |
Indochina Capital Vietnam Holdings Ltd | 3.122.071 | 2,49% | 12/01/2018 | |
Công ty TNHH Chứng khoán Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | 1.621.488 | 1,29% | 12/01/2018 | |
CTCP Chứng khoán MB | 1.163.868 | 0,93% | 12/01/2018 | |
Nguyễn Chí Công | 741.055 | 0,59% | 31/12/2018 | |
Hà Cửu Long | 647.275 | 0,41% | 31/12/2019 | |
Trần Trọng Thắng | Phó Chủ tịch HĐQT | 631.461 | 0,40% | 30/06/2022 |
Hà Thế Lộng | Thành viên HĐQT | 475.293 | 0,30% | 24/08/2022 |
Phạm Quốc Hùng | Phó Tổng giám đốc | 344.957 | 0,22% | 30/06/2022 |
Nguyễn Văn Thanh | Tổng giám đốc | 258.693 | 0,16% | 30/06/2022 |
Bùi Thanh Tùng | 253.207 | 0,20% | 31/12/2018 | |
Nguyễn Quang Hải | 251.798 | 0,20% | 31/12/2018 | |
Phùng Tiến Trung | 238.177 | 0,15% | 30/06/2022 | |
Hà Thị Hương | 142.954 | 0,11% | 31/12/2018 |