Cơ cấu cổ đông
Cổ đông lớn
Tên | Vị trí | Số cổ phần | Tỷ lệ sở hữu | Ngày cập nhật |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Trọng Thông | Chủ tịch HĐQT | 77.858.046 | 31,83% | 31/12/2022 |
Nguyễn Văn Tô | Phó Chủ tịch HĐQT | 16.553.869 | 6,77% | 06/07/2022 |
Nguyễn Phương Đông | 16.200.080 | 6,62% | 03/11/2022 | |
CTBC Vietnam Equity Fund | 12.099.996 | 4,95% | 05/12/2022 | |
CTCP Chứng Khoán Bản Việt | 11.863.364 | 4,85% | 20/09/2022 | |
Norges Bank | 8.876.000 | 3,63% | 05/12/2022 | |
DC Developing Markets Strategies Public Limited Company | 8.221.715 | 3,36% | 05/12/2022 | |
Hoàng Thị Phương Điểu | 6.603.469 | 2,70% | 31/12/2022 | |
Venner Group Ltd | 2.850.880 | 1,17% | 06/08/2020 | |
Wareham Group Ltd | 1.137.289 | 0,46% | 13/07/2020 | |
Đào Hữu Khanh | 663.355 | 0,27% | 31/12/2022 | |
Nguyễn Trọng Minh | Phó Tổng giám đốc | 520.442 | 0,21% | 31/12/2022 |
Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity | 426.200 | 0,17% | 05/12/2022 | |
Nguyễn Thị Xuân Lan | 389.714 | 0,16% | 31/12/2022 | |
Nguyễn Trọng Hiếu | 352.654 | 0,14% | 16/03/2021 | |
Trần Thu Hoài | 328.087 | 0,13% | 31/12/2019 | |
KB Vietnam Focus Balanced Fund | 300.000 | 0,12% | 05/12/2022 | |
Lê Thanh Hiền | 147.868 | 0,10% | 31/12/2018 | |
Chế Đình Tương | 143.994 | 0,09% | 20/03/2019 | |
Đỗ Văn Bình | 116.414 | 0,08% | 31/12/2018 |