Cơ cấu cổ đông
Cổ đông lớn
Tên | Vị trí | Số cổ phần | Tỷ lệ sở hữu | Ngày cập nhật |
---|---|---|---|---|
UBND Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.510.000 | 65,00% | 30/06/2022 | |
CTCP Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 515.803 | 9,55% | 30/06/2022 | |
Nguyễn Xuân Mạnh | Chủ tịch HĐQT | 158.268 | 2,93% | 30/06/2022 |
Bùi Thị Việt | 79.763 | 1,48% | 31/12/2019 | |
Nguyễn Xuân Hậu | Phó Tổng giám đốc | 68.890 | 1,28% | 30/06/2022 |
Nguyễn Hữu Thẳm | Thành viên Ban kiểm soát | 31.551 | 0,58% | 30/06/2022 |
Bùi Thị Yến | 24.112 | 0,45% | 31/12/2019 | |
Phan Xuân Huân | Thành viên HĐQT | 22.390 | 0,41% | 30/06/2022 |
Nguyễn Trung Trực | Tổng giám đốc | 19.190 | 0,36% | 30/06/2022 |
Công đoàn cơ sở CTCP Dịch vụ môi trường và Công trình đô thị Vũng Tàu | 16.200 | 0,30% | 31/12/2021 | |
Trần Ngọc Thọ | Thành viên HĐQT | 13.180 | 0,24% | 30/06/2022 |
Nguyễn Thị Tình | 12.095 | 0,22% | 30/06/2022 | |
Bùi Thị Thịnh | 11.580 | 0,21% | 31/12/2020 | |
Nhữ Thị Hiển | Trưởng ban kiếm soát | 8.080 | 0,15% | 30/06/2022 |
Nguyễn Thị Thanh | 4.395 | 0,08% | 30/06/2022 | |
Thái Doãn Chính | Thành viên HĐQT | 3.200 | 0,06% | 30/06/2022 |
Trần Thị Mỹ Hạnh | 2.700 | 0,05% | 30/06/2022 | |
Nguyễn Hữu Bốn | 1.300 | 0,02% | 30/06/2022 | |
Lưu Thị Hồng | 300 | 0,01% | 30/06/2022 | |
Phạm Ngọc Bích | 200 | 0,00% | 30/06/2022 |