Cơ cấu cổ đông
Cổ đông lớn
Tên | Vị trí | Số cổ phần | Tỷ lệ sở hữu | Ngày cập nhật |
---|---|---|---|---|
Trương Ngọc Phượng | 23.875.817 | 7,27% | 29/12/2022 | |
Trần Phương Ngọc Hà | 9.200.000 | 3,74% | 30/06/2022 | |
Vietnam Enterprise Investments Ltd | 8.208.300 | 3,33% | 21/11/2022 | |
Vietnam Investment Ltd | 7.463.004 | 3,03% | 13/09/2021 | |
Trần Phương Ngọc Giao | 7.250.861 | 2,94% | 30/06/2022 | |
Cao Ngọc Duy | 6.767.481 | 2,75% | 31/12/2021 | |
Cao Thị Ngọc Dung | Chủ tịch HĐQT | 6.674.018 | 2,71% | 17/08/2022 |
Trần Phương Ngọc Thảo | Thành viên HĐQT | 5.901.500 | 2,40% | 17/08/2022 |
DC Developing Markets Strategies Public Limited Company | 3.763.770 | 1,53% | 21/11/2022 | |
Wareham Group Ltd | 3.145.679 | 1,28% | 21/11/2022 | |
Phạm Thúy Lan Anh | 3.072.601 | 1,35% | 30/06/2018 | |
Asia Value Investment Ltd | 2.658.994 | 1,08% | 13/09/2021 | |
Lê Hữu Hạnh | Phó Tổng giám đốc | 2.468.166 | 1,00% | 30/06/2022 |
Hanoi Investments Holdings Ltd | 2.403.900 | 0,98% | 21/11/2022 | |
Norges Bank | 2.345.392 | 0,95% | 21/11/2022 | |
CTBC Vietnam Equity Fund | 1.569.050 | 0,64% | 21/11/2022 | |
Đặng Thị Lài | Thành viên HĐQT | 1.516.442 | 0,62% | 25/08/2022 |
Nguyễn Vũ Phan | Phó Tổng giám đốc | 1.345.486 | 0,55% | 30/06/2018 |
Phạm Thị Mỹ Hạnh | Phó Tổng giám đốc | 1.291.903 | 0,52% | 30/06/2020 |
VOF Investment Ltd | 875.200 | 0,36% | 13/09/2021 |