Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 | 1.251 | 4.540.518 | 1.647 | 5.202.435 | 2.696.700 | 18.419.488 |
13/11/2024 | 1.416 | 8.424.230 | 1.274 | 5.111.780 | 4.678.400 | 30.291.642 |
12/11/2024 | 886 | 2.458.015 | 861 | 3.273.598 | 1.537.300 | 9.730.452 |
11/11/2024 | 1.007 | 4.278.190 | 1.377 | 5.237.010 | 2.566.800 | 16.530.949 |