ACM
|
CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường
|
2023
|
Q0/2023
|
0,60
|
0,00
|
30,60
|
255,28
|
ACS
|
CTCP Xây lắp Thương mại 2
|
2023
|
Q0/2023
|
7,90
|
0,00
|
40,93
|
4,13
|
ACV
|
Tổng Công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP
|
2023
|
Q0/2023
|
81,70
|
-1,50
|
182.646,14
|
22,27
|
ADC
|
CTCP Mỹ thuật và Truyền Thông
|
2023
|
Q0/2023
|
18,00
|
0,00
|
71,60
|
4,98
|
ADG
|
CTCP Clever Group
|
2023
|
Q0/2023
|
16,55
|
0,00
|
379,50
|
3,33
|
ADP
|
CTCP Sơn Á Đông
|
2023
|
Q1/2024
|
26,00
|
0,00
|
599,04
|
9,63
|
ADS
|
CTCP Damsan
|
2023
|
Q0/2023
|
12,30
|
-0,25
|
902,76
|
40,00
|
AFC
|
CTCP Nông Lâm Nghiệp Bình Dương
|
2019
|
Q0/2019
|
10,00
|
0,00
|
106,88
|
96,82
|
AFX
|
CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang
|
2023
|
Q1/2024
|
8,20
|
0,00
|
287,00
|
2.342,49
|
AG1
|
CTCP 28.1
|
2023
|
Q0/2023
|
8,20
|
-0,50
|
19,45
|
2,30
|
AGC
|
CTCP Cà phê An Giang
|
2019
|
Q0/2019
|
0,90
|
0,10
|
|
|
AGD
|
CTCP Gò Đàng
|
2012
|
Q2/2013
|
35,80
|
-2,60
|
|
|
AGE
|
CTCP Môi trường Đô thị An Giang
|
2022
|
Q2/2023
|
9,10
|
-0,40
|
181,03
|
|
AGF
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang
|
2023
|
Q1/2024
|
2,70
|
0,00
|
75,90
|
-0,95
|
AGG
|
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia
|
2023
|
Q0/2023
|
20,45
|
-0,05
|
2.483,60
|
4,56
|
AGM
|
CTCP Xuất nhập khẩu An Giang
|
2023
|
Q0/2023
|
4,45
|
-0,01
|
80,63
|
2,00
|
AGP
|
CTCP Dược phẩm Agimexpharm
|
2023
|
Q1/2024
|
37,50
|
0,00
|
816,99
|
15,95
|
AGR
|
CTCP Chứng khoán Agribank
|
2023
|
Q1/2024
|
18,30
|
-0,20
|
3.812,43
|
55,12
|
AGX
|
CTCP Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn
|
2023
|
Q0/2023
|
48,00
|
0,00
|
291,60
|
5,31
|
AIC
|
Tổng CTCP Bảo hiểm Hàng Không
|
2023
|
Q1/2024
|
12,10
|
0,00
|
1.210,00
|
|