Mã CK Tên Năm TC gần nhất Quý gần nhất Giá gần nhất Thay đổi trong ngày Thị giá vốn (Tỷ) P/E điều chỉnh LFY (lần)
AQN CTCP 28 Quảng Ngãi 2020 Q0/2020 9,50 0,00 13,15 1,92
ARM CTCP Xuất Nhập khẩu Hàng Không 2019 Q4/2023 26,70 0,00 83,07 9,24
ART CTCP Chứng khoán BOS 2018 Q4/2023 1,30 0,00 126,00 2,29
ASA CTCP ASA 2018 Q2/2021 12,60 0,00 126,00 969,71
ASD CTCP Sông Đà Hà Nội 2020 Q0/2020 8,00 0,00 18,00 4,68
ASG CTCP Tập đoàn ASG Q4/2023 20,80 0,00 1.888,32
ASIAGF Quỹ Đầu tư Tăng trưởng ABC Q/ 10,20 0,00
ASM CTCP Tập Đoàn Sao Mai 2019 Q4/2023 10,95 -0,40 3.684,97 4,45
ASP CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha 2019 Q4/2023 4,24 0,04 158,32 3,98
AST CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco 2019 Q4/2023 55,80 0,00 2.511,00 13,16
ATA CTCP NTACO 2018 Q4/2022 0,90 0,00 10,80 -1,56
ATB CTCP An Thịnh 2023 Q0/2023 0,60 0,00 9,72 -2,97
ATD CTCP 28 Đà Nẵng 2020 Q0/2020 9,60 0,00 14,83 10,11
ATG CTCP An Trường An 2019 Q4/2023 6,10 0,00 92,84 -7,67
ATS CTCP Tập đoàn Dược phẩm Atesco 2019 Q4/2023 9,10 0,80 31,85 786,03
AUM CTCP Vinacafe Sơn Thành 2018 Q4/2021 10,50 0,00 10,50 263,57
AVC CTCP Thủy Điện A Vương 2019 Q4/2023 58,20 0,00 4.368,03 146,00
AVF CTCP Việt An 2019 Q3/2020 0,40 0,00 17,34 -0,16
AVS CTCP Chứng khoán Âu Việt Q/
B82 CTCP 482 2017 Q2/2018 0,50 0,00 2,50 4,83