Mã CK Tên Năm TC gần nhất Quý gần nhất Giá gần nhất Thay đổi trong ngày Thị giá vốn (Tỷ) P/E điều chỉnh LFY (lần)
BAB Ngân hàng TMCP Bắc Á 2019 Q4/2023 12,10 0,00 10.840,80 10,49
BAF CTCP Nông nghiệp BAF Việt Nam Q4/2023 26,85 -0,10 3.853,51
BAL CTCP Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát 2023 Q0/2023 8,00 0,00 20,00 21,10
BAM CTCP Khoáng sản và Luyện kim Bắc Á Q/
BAS CTCP BASA Q/ 1,00 0,00
BAX CTCP Thống Nhất 2019 Q4/2023 38,50 -1,40 315,70 3,71
BBC CTCP Bibica 2019 Q4/2023 50,10 0,00 939,51 8,10
BBH CTCP Bao bì Hoàng Thạch 2023 Q0/2023 11,40 0,00
BBM CTCP Bia Hà Nội - Nam Định 2023 Q0/2023 11,40 1,40 26,20 10,27
BBS CTCP VICEM Bao bì Bút Sơn 2019 Q4/2023 11,00 0,00 66,00 11,77
BBT CTCP Bông Bạch Tuyết 2018 Q4/2022 7,80 -0,10 76,44 5,28
BCA CTCP B.C.H Q4/2023 19,10 0,00 362,90
BCB CTCP 397 2023 Q0/2023 0,50 0,00 41,00 2,79
BCC CTCP Xi măng Bỉm Sơn 2019 Q4/2023 8,00 -0,10 985,68 6,74
BCE CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương 2019 Q4/2023 5,87 0,05 205,45 4,74
BCF CTCP Thực phẩm Bích Chi Q4/2023 29,30 0,60 945,90
BCG CTCP Tập đoàn Bamboo Capital 2019 Q4/2023 7,99 0,01 4.262,41 7,54
BCI CTCP Đầu tư Xây dựng Bình Chánh 2017 Q4/2017 41,90 0,30 3.633,57 29,23
BCM Tổng Công ty Đầu tư và phát triển Công nghiệp - CTCP 2019 Q4/2023 50,50 -2,20 52.267,50 21,02
BCO CTCP Xây dựng Bình Phước 2023 Q0/2023 11,00 0,00