Mã CK Tên Năm TC gần nhất Quý gần nhất Giá gần nhất Thay đổi trong ngày Thị giá vốn (Tỷ) P/E điều chỉnh LFY (lần)
A32 CTCP 32 2023 Q0/2023 41,00 0,00 301,24 6,99
AAA CTCP Nhựa An Phát Xanh 2019 Q4/2023 9,50 -0,40 3.631,61 3,53
AAH CTCP Hợp Nhất 2023 Q0/2023 3,70 0,00
AAM CTCP Thủy sản Mekong 2019 Q4/2023 8,80 -0,20 91,97 11,07
AAS CTCP chứng khoán SmartInvest Q4/2023 7,90 -0,40 1.817,00
AAT CTCP Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa Q4/2023 4,55 -0,11 322,23
AAV CTCP AAV Group 2019 Q4/2023 3,30 0,00 227,66 3,60
ABB Ngân hàng TMCP An Bình Q4/2023 7,50 -0,30 7.762,78
ABC CTCP Truyền thông VMG 2019 Q4/2023 12,40 -0,10 252,82 9,27
ABI CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp 2018 Q4/2023 22,70 -0,60 1.617,00 4,87
ABR CTCP Đầu tư Nhãn Hiệu Việt 2018 Q4/2023 12,50 -0,35 250,00 21,72
ABS CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận Q4/2023 4,95 -0,17 396,00
ABT CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Bến Tre 2019 Q4/2023 33,00 -0,60 388,65 7,79
ABW CTCP Chứng khoán An Bình Q4/2023 9,30 -0,40 940,70
AC4 CTCP ACC - 244 2021 Q0/2021 4,20 0,00 13,23 1,49
ACB Ngân hàng TMCP Á Châu 2019 Q4/2023 26,60 -0,15 103.315,74 7,33
ACC CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC 2019 Q4/2023 13,40 -0,85 1.407,00 3,16
ACE CTCP Bê tông Ly tâm An Giang 2023 Q0/2023 36,00 -0,10 75,05 5,76
ACG CTCP Gỗ An Cường Q4/2023 38,40 -0,80 5.790,26
ACL CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cửu Long An Giang 2019 Q4/2023 12,30 -0,05 616,96 1,98