Chỉ tiêu về vốn
Unit | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Equity/Huy động | % | 9.87 | 9.13 | 9.17 |
Equity/Tổng tài sản | % | 7.68 | 7.21 | 7.14 |
Asset Quality
Unit | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Interest-earning assets/Total assets | % | 95.60 | 96.09 | 96.18 |
Allowances for loan loss to Total loans | % | 1.11 | 1.11 | 1.20 |
Provisions for loan loss to Total loans | % | 0.03 | 0.03 | 0.10 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 70.62 | 67.27 | 64.79 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 9.87 | 9.13 | 9.17 |
Management Effectiveness
Unit | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Assets | % | 1.06 | 7.20 | 5.01 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 2.78 | 2.11 | 1.14 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 3.65 | 8.75 | 3.40 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Unit | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 0.50 | 0.32 | 0.52 |
ROA | % | 0.08 | 0.04 | 0.27 |
ROE | % | 1.07 | 0.61 | 3.77 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 23.85 | 20.54 | 53.68 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Unit | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 90.66 | 85.13 | 83.27 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 22.74 | 28.05 | 31.95 |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 13.99 | 19.18 | 17.72 |