Chỉ tiêu về vốn

  Unit 2021 2022 2023
Equity/Huy động % 6.03 6.75 6.92
Equity/Tổng tài sản % 4.72 4.69 5.13

Asset Quality

  Unit 2021 2022 2023
Interest-earning assets/Total assets % 97.25 96.86 96.92
Allowances for loan loss to Total loans % 2.14 2.51 2.27
Provisions for loan loss to Total loans % 2.29 1.67 1.23
Tỷ lệ cho vay/TTS % 75.23 69.98 75.51
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 6.03 6.75 6.92

Management Effectiveness

  Unit 2021 2022 2023
Assets % 16.16 20.35 8.50
Tăng trưởng tín dụng % 10.89 11.95 17.06
Tăng trưởng huy động vốn % 12.53 6.75 15.65

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Unit 2021 2022 2023
NIM % 2.95 2.98 2.62
ROA % 0.62 0.87 0.96
ROE % 13.08 18.55 18.68
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 66.53 65.40 62.12

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Unit 2021 2022 2023
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 96.03 100.71 101.93
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 16.19 23.62 16.51
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 0.44 0.12 0.41