Chỉ tiêu về vốn

  Unit 2021 2022 2023
Equity/Huy động % 10.25 9.98 10.23
Equity/Tổng tài sản % 6.06 6.33 6.65

Asset Quality

  Unit 2021 2022 2023
Interest-earning assets/Total assets %
Allowances for loan loss to Total loans % 1.51 1.46 1.39
Provisions for loan loss to Total loans % 0.86 0.46 0.51
Tỷ lệ cho vay/TTS % 59.71 63.39 64.82
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 10.25 9.98 10.23

Management Effectiveness

  Unit 2021 2022 2023
Assets % 25.22 3.34 11.15
Tăng trưởng tín dụng % 16.37 9.69 13.67
Tăng trưởng huy động vốn % 9.36 10.80 13.98

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Unit 2021 2022 2023
NIM %
ROA % 0.33 0.46 0.06
ROE % 5.37 7.28 0.97
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 39.19 34.99 19.48

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Unit 2021 2022 2023
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 100.98 99.98 99.70
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động %
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động %