Chỉ tiêu về vốn

  Unit Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Equity/Huy động % 13.89 14.06 14.36
Equity/Tổng tài sản % 11.26 11.31 11.14

Asset Quality

  Unit Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Interest-earning assets/Total assets %
Allowances for loan loss to Total loans % 1.20 1.02 1.09
Provisions for loan loss to Total loans % 0.14 0.13 0.18
Tỷ lệ cho vay/TTS % 68.46 70.34 68.97
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 13.89 14.06 14.36

Management Effectiveness

  Unit Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Assets % 3.60 0.54 5.27
Tăng trưởng tín dụng % 1.24 3.31 3.22
Tăng trưởng huy động vốn % 3.74 -0.20 1.53

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Unit Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
NIM %
ROA % 0.22 0.13 0.40
ROE % 1.97 1.12 3.58
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 47.83 37.43 56.89

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Unit Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 84.44 87.41 88.86
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động %
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động %