Chỉ tiêu về vốn
Unit | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|
Equity/Huy động | % | 11.52 | 9.33 | 9.10 |
Equity/Tổng tài sản | % | 7.42 | 6.84 | 5.58 |
Asset Quality
Unit | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|
Interest-earning assets/Total assets | % | 91.76 | 92.90 | |
Allowances for loan loss to Total loans | % | 0.88 | 0.84 | 0.96 |
Provisions for loan loss to Total loans | % | 0.24 | -0.01 | 0.22 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 64.94 | 60.09 | 45.36 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 11.52 | 9.33 | 9.10 |
Management Effectiveness
Unit | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|
Assets | % | 20.72 | 12.09 | 46.33 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 13.57 | 3.73 | 10.45 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 12.72 | 27.63 | 22.32 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Unit | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 2.38 | 1.90 | |
ROA | % | 0.13 | 0.22 | 0.92 |
ROE | % | 1.78 | 3.22 | 16.46 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 13.31 | 12.46 | 46.74 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Unit | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 100.80 | 81.93 | 73.97 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 41.22 | 38.48 | |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0.00 | 0.00 |