Chỉ tiêu về vốn
Unit | Q4 2021 | Q1 2022 | Q2 2022 | |
---|---|---|---|---|
Equity/Huy động | % | 9.10 | 9.13 | 11.35 |
Equity/Tổng tài sản | % | 5.58 | 5.92 | 6.65 |
Asset Quality
Unit | Q4 2021 | Q1 2022 | Q2 2022 | |
---|---|---|---|---|
Interest-earning assets/Total assets | % | 94.80 | 93.11 | |
Allowances for loan loss to Total loans | % | 0.96 | 1.27 | 1.33 |
Provisions for loan loss to Total loans | % | 0.08 | 0.25 | 0.14 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 45.36 | 44.18 | 51.66 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 9.10 | 9.13 | 11.35 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2021 | Q1 2022 | Q2 2022 | |
---|---|---|---|---|
Assets | % | 10.67 | -3.55 | -8.79 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 9.94 | -6.05 | 6.63 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 12.45 | 1.99 | -17.55 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Unit | Q4 2021 | Q1 2022 | Q2 2022 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 0.70 | ||
ROA | % | 0.13 | 0.13 | 0.24 |
ROE | % | 2.26 | 2.11 | 3.61 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 29.89 | 39.86 | 43.17 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Unit | Q4 2021 | Q1 2022 | Q2 2022 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 73.97 | 68.14 | 88.13 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 65.52 | 56.11 | |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 1.55 | 2.22 |