Chỉ tiêu về vốn
Unit | Q2 2022 | Q3 2022 | Q4 2022 | |
---|---|---|---|---|
Equity/Huy động | % | 17.05 | 19.23 | 17.12 |
Equity/Tổng tài sản | % | 10.28 | 11.04 | 10.42 |
Asset Quality
Unit | Q2 2022 | Q3 2022 | Q4 2022 | |
---|---|---|---|---|
Interest-earning assets/Total assets | % | 93.55 | 93.76 | 94.01 |
Allowances for loan loss to Total loans | % | 2.65 | 2.15 | 2.60 |
Provisions for loan loss to Total loans | % | 0.33 | 0.23 | 0.81 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 61.44 | 63.50 | 61.58 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 17.05 | 19.23 | 17.12 |
Management Effectiveness
Unit | Q2 2022 | Q3 2022 | Q4 2022 | |
---|---|---|---|---|
Assets | % | 1.42 | -0.22 | 10.92 |
Tăng trưởng tín dụng | % | -0.19 | 3.12 | 7.56 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 1.73 | -4.98 | 17.62 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Unit | Q2 2022 | Q3 2022 | Q4 2022 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 1.46 | 1.47 | 1.48 |
ROA | % | 0.73 | 0.77 | 0.49 |
ROE | % | 7.08 | 6.94 | 4.74 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 69.31 | 69.79 | 71.92 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Unit | Q2 2022 | Q3 2022 | Q4 2022 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 101.90 | 110.58 | 101.13 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 20.79 | 15.54 | 18.13 |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 2.01 | 1.57 | 0.93 |