Chỉ tiêu về vốn

  Unit 2021 2022 2023
Equity/Huy động % 6.61 8.08 6.63
Equity/Tổng tài sản % 5.78 6.42 5.29

Asset Quality

  Unit 2021 2022 2023
Interest-earning assets/Total assets % 81.17
Allowances for loan loss to Total loans % 1.66 2.01 1.95
Provisions for loan loss to Total loans % 1.83 0.69 0.29
Tỷ lệ cho vay/TTS % 55.46 52.05 56.38
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 6.61 8.08 6.63

Management Effectiveness

  Unit 2021 2022 2023
Assets % -17.65 21.77 7.13
Tăng trưởng tín dụng % 2.68 14.27 16.05
Tăng trưởng huy động vốn % -10.49 10.59 7.71

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Unit 2021 2022 2023
NIM %
ROA % 0.00 0.00 -0.70
ROE % 0.03 0.00 -13.14
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 41.70 22.51 -55.51

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Unit 2021 2022 2023
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 63.43 65.54 70.61
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 14.31
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 0.00