Chỉ tiêu về vốn

  Unit 2021 2022 2023
Equity/Huy động % 14.90 14.67 13.62
Equity/Tổng tài sản % 10.30 9.36 8.77

Asset Quality

  Unit 2021 2022 2023
Interest-earning assets/Total assets %
Allowances for loan loss to Total loans % 0.83 0.97 1.00
Provisions for loan loss to Total loans % 0.66 0.96 0.78
Tỷ lệ cho vay/TTS % 67.15 58.72 63.04
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 14.90 14.67 13.62

Management Effectiveness

  Unit 2021 2022 2023
Assets % 12.34 20.63 13.28
Tăng trưởng tín dụng % 7.16 5.49 21.60
Tăng trưởng huy động vốn % -2.31 11.35 14.30

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Unit 2021 2022 2023
NIM %
ROA % 0.65 0.83 0.49
ROE % 6.30 8.82 5.56
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 42.15 50.43 42.17

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Unit 2021 2022 2023
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 97.14 92.03 97.91
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động %
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động %