Chỉ tiêu về vốn
Unit | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Equity/Huy động | % | 11.66 | 11.59 | 11.15 |
Equity/Tổng tài sản | % | 8.16 | 8.31 | 7.91 |
Asset Quality
Unit | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Interest-earning assets/Total assets | % | 91.12 | 91.33 | 93.11 |
Allowances for loan loss to Total loans | % | 1.77 | 1.87 | 2.21 |
Provisions for loan loss to Total loans | % | 0.38 | 0.15 | 0.90 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 68.43 | 69.27 | 68.01 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 11.66 | 11.59 | 11.15 |
Management Effectiveness
Unit | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Assets | % | 2.62 | 1.81 | 5.83 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 0.07 | 3.06 | 3.90 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 4.63 | 4.35 | 4.69 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Unit | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 0.79 | 0.82 | 0.95 |
ROA | % | 0.35 | 0.35 | 0.09 |
ROE | % | 4.31 | 4.16 | 1.16 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 78.07 | 65.95 | 79.13 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Unit | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 97.75 | 96.54 | 95.81 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 24.54 | 22.83 | 28.50 |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0.00 | 0.00 | 1.75 |