Chỉ tiêu về vốn

  Unit 2021 2022 2023
Equity/Huy động % 17.00 22.70 20.92
Equity/Tổng tài sản % 8.82 11.34 11.39

Asset Quality

  Unit 2021 2022 2023
Interest-earning assets/Total assets % 95.95 94.65 94.31
Allowances for loan loss to Total loans % 1.40 1.58 1.66
Provisions for loan loss to Total loans % 1.05 0.83 0.72
Tỷ lệ cho vay/TTS % 59.44 65.47 66.43
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 17.00 22.70 20.92

Management Effectiveness

  Unit 2021 2022 2023
Assets % 17.46 9.34 14.99
Tăng trưởng tín dụng % 16.75 20.44 16.66
Tăng trưởng huy động vốn % -3.08 5.25 25.35

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Unit 2021 2022 2023
NIM % 2.77 3.32 3.05
ROA % 1.23 1.75 1.38
ROE % 13.97 15.45 12.14
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 62.29 64.76 61.51

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Unit 2021 2022 2023
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 114.59 131.14 122.05
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 56.06 51.86 41.91
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 11.92 3.45 5.77