Chỉ tiêu về vốn
Unit | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|
Equity/Huy động | % | 10.11 | 8.20 | 8.60 |
Equity/Tổng tài sản | % | 7.25 | 5.78 | 5.53 |
Asset Quality
Unit | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|
Interest-earning assets/Total assets | % | 89.48 | 94.56 | |
Allowances for loan loss to Total loans | % | 0.84 | 1.02 | 1.82 |
Provisions for loan loss to Total loans | % | 0.21 | 0.11 | 0.90 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 58.84 | 48.38 | 47.81 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 10.11 | 8.20 | 8.60 |
Management Effectiveness
Unit | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|
Assets | % | 33.46 | 32.91 | 13.22 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 15.31 | 9.29 | 11.88 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 24.06 | 30.51 | 3.44 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Unit | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 2.23 | 0.61 | |
ROA | % | 0.68 | 0.34 | 0.54 |
ROE | % | 9.41 | 5.81 | 9.77 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 39.68 | 25.97 | 47.48 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Unit | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 82.06 | 68.72 | 74.32 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 22.50 | 23.82 | |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0.00 | 0.00 |