Chỉ tiêu về vốn

  Unit Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Equity/Huy động % 16.52 16.88 16.04
Equity/Tổng tài sản % 8.96 9.38 9.26

Asset Quality

  Unit Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Interest-earning assets/Total assets %
Allowances for loan loss to Total loans % 1.42 1.52 1.60
Provisions for loan loss to Total loans % 0.37 0.68 0.66
Tỷ lệ cho vay/TTS % 61.10 62.92 63.94
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 16.52 16.88 16.04

Management Effectiveness

  Unit Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Assets % 5.99 1.52 6.62
Tăng trưởng tín dụng % 2.36 4.56 8.34
Tăng trưởng huy động vốn % 3.03 4.01 10.79

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Unit Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
NIM %
ROA % 0.62 0.56 0.46
ROE % 6.95 5.96 5.01
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 70.88 71.44 69.33

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Unit Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 112.69 113.28 110.78
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động %
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động %