Chỉ tiêu về vốn
Unit | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Equity/Huy động | % | 26.42 | 24.87 | 30.45 |
Equity/Tổng tài sản | % | 13.84 | 13.44 | 16.47 |
Asset Quality
Unit | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Interest-earning assets/Total assets | % | 92.23 | 91.93 | 93.07 |
Allowances for loan loss to Total loans | % | 2.80 | 2.45 | 2.59 |
Provisions for loan loss to Total loans | % | 1.36 | 0.98 | 1.29 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 64.20 | 65.21 | 67.46 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 26.42 | 24.87 | 30.45 |
Management Effectiveness
Unit | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Assets | % | 9.17 | 5.47 | 4.80 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 5.51 | 7.13 | 8.42 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 17.04 | 8.74 | 4.96 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Unit | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 1.35 | 1.26 | 1.49 |
ROA | % | 0.33 | 0.31 | 0.26 |
ROE | % | 2.39 | 2.32 | 1.57 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 68.82 | 67.37 | 68.55 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Unit | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 122.53 | 120.72 | 124.70 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 33.38 | 29.38 | 26.48 |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 3.09 | 3.11 | 2.79 |