Unit: 1.000.000đ
  2003 2004 2005 2006 2007
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước thuế 72,539 104,039 148,615 252,889 608,986
2. Điều chỉnh cho các khoản -5,889 14,448 84,232 126,140 96,456
- Khấu hao Tài sản cố định 2,809 4,608 10,528 17,282 39,695
- Các khoản lập dự phòng 0 0 73,715 120,693 91,103
- Lãi và phí phải thu trong kỳ 0 0 0 0 0
- Lãi và phí phải trả trong kỳ 0 0 0 0 0
- (Lãi)/ Lỗ thanh lý Tài sản cố định -408 98 -11 -16,605 25
- (Lãi)/ Lỗ do bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- (Lãi)/ Lỗ do thanh lý những khoản đầu tư, góp vốn dài hạn vào đơn vị khác, lãi cổ tức nhận được, lợi nhận được chia từ họat động đầu tư, góp vốn dài hạn 0 0 0 0 0
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Các khoản điều chỉnh khác -8,290 9,742 0 4,770 -34,367
3. Những thay đổi về tài sản và công nợ hoạt động 66,650 118,487 232,847 379,029 705,442
Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/ Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác 620,888 455,531 682,050 -648,998 -4,595,406
- (Tăng)/ Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán 0 0 0 -251,791 34,332
- (Tăng)/ Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các TS tài chính khác 0 0 0 0 0
- (Tăng)/ Giảm các khoản cho vay khách hàng -744,827 -773,480 -831,614 -1,645,497 -5,673,595
- (Tăng)/ Giảm lãi phí phải thu 0 0 0 0 0
- (Giảm)/ Tăng nguồn dự phòng để bù đắp tổn thất các khoản 0 0 0 0 0
- (Tăng)/ Giảm khác về tài sản hoạt động -53,028 11,750 -522,129 -59,124 -285,060
Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN 0 0 211,821 -196,701 38,547
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD 416,457 -418,702 0 122,044 3,821,704
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng -96,927 2,752,210 549,205 4,370,378 7,472,218
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 46,824 5,630 0 0 0
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro 0 0 29,559 6,029 201,558
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 0 0 0 0 0
- Tăng/ (Giảm) lãi, phí phải trả 0 0 0 0 0
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động -86,729 34,386 59,727 65,803 405,639
4. Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước thuế thu nhập 169,308 2,185,812 411,466 2,141,172 2,125,379
- Thuế TNDN đã nộp -16,566 -27,968 -28,454 -48,424 581
- Chi từ các quỹ của TCTD -2,788 -6,272 -11,137 -26,109 -50,056
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 149,954 2,151,572 371,875 2,066,639 2,075,904
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
- Mua sắm TSCĐ -5,913 -69,896 -25,081 -96,733 -210,509
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 60 52 11 39,867 0
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 0 0 0 0 0
- Mua sắm bất động sản đầu tư 0 0 0 -189,995 0
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0 -145,558 0
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0 21,835 0
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác -67,425 -35,608 -446,227 -87,000 -2,402,966
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 9,174 13,744 3,165 0 0
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 0 0 0 0 34,367
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -64,104 -91,708 -468,132 -457,584 -2,579,108
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu 50,949 78,975 115,000 628,821 1,203,625
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 21,298 0 0 220,000 2,375,525
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 0 0 0 0 -48,249
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia -44,450 -44,651 -55,518 -85,077 -55,136
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ 0 0 0 0 0
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 27,797 34,324 59,482 763,744 3,475,765
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 113,647 2,094,188 -36,775 2,372,799 2,972,561
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 396,883 510,530 2,604,718 2,567,789 4,940,925
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 -154 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 510,530 2,604,718 2,567,789 4,940,588 7,913,486