Thông tin giao dịch
Mã CK | VIX |
Sàn | HOSE |
Giá hiện tại | 17,1 (-0,15/-0,87%) |
Biến động trong ngày | 16,90 - 17,20 |
Khối lượng | 15.161.200 |
Giá trị giao dịch mua ròng của NĐT NN (triệu) | -14.662.730.000 |
Room của Nhà đầu tư nước ngoài còn lại | 608.424.553 |
Giá trung bình ( 10 ngày ) | 17,60 |
Biến động trong 52 tuần | 7,79 - 21,45 |
Khối lượng trung bình (10 ngày) | 32.927.840,00 |
Số cổ phiếu đang lưu hành | 669.444.725 |
Vốn hóa thị trường | 11.079,31 ( tỷ ) |
Lợi nhuận gộp biên (%) | 0,75 |
ROA (%) | 0,11 |
ROE (%) | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | 0,03 |
EPS | 1.669,94 |
PE | 9,91 |
PB | 1,23 |
Tin tức về VIX
VIX: CBTT Biên bản họp và Nghị quyết ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
15/04/2024 02:20:00VIX: Thông báo mời họp ĐHĐCĐ thường niên 2024 và tài liệu ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
22/03/2024 06:33:00Cổ phiếu cùng ngành
Tài chính > Công ty Chứng khoán
Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi |
---|---|---|---|
AAS | 543.182 | 8,20 | -0,10/-0,01% |
ABW | 23.100 | 9,40 | -0,20/-0,02% |
AGR | 1.979.300 | 18,20 | -0,30/-0,02% |
APG | 88.800 | 13,65 | -0,10/-0,01% |
APS | 212.770 | 5,60 |
0/0%
|
ART | 0 | 0,00 |
0/0%
|
BMS | 91.419 | 9,90 | +0,10/+0,01% |
BSI | 776.500 | 51,80 | -0,90/-0,02% |
BVS | 529.005 | 35,90 | -0,40/-0,01% |
CSI | 22.800 | 33,00 | -0,80/-0,02% |