DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,35 | 1,46 | 1,27 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,93 | 1,57 | 0,95 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,25 | 0,31 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,60 | 3,75 | 4,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 622,79 | 731,56 | 1.065,42 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,68 | 17,47 | 45,64 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,42 | 6,62 | 8,82 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,62 | 5,45 | 4,28 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 48,48 | 36,17 | 42,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,39 | 79,34 | 52,95 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 84,48 | 95,53 | 104,22 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 181,88 | 148,64 | 88,50 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 62,99 | 47,88 | 31,20 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 279,84 | 253,50 | 207,50 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 149,94 | 131,85 | 83,97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,09 | 1,07 | 1,04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,43 | 0,48 | 0,63 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,31 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,60 | 2,75 | 3,28 |