DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,56 | 18,39 | 19,52 | 14,25 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,21 | 9,64 | 9,16 | 7,14 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,29 | 1,43 | 1,27 | 1,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,57 | 1,33 | 1,68 | 1,54 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 551,17 | 564,30 | 628,59 | 609,06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -29,20 | 2,38 | 11,39 | -3,11 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,61 | 14,45 | 12,24 | 10,14 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,50 | 12,33 | 11,43 | 9,80 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,25 | 99,02 | 100,00 | 95,60 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,95 | 78,97 | 80,17 | 76,22 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 15,74 | 10,26 | 16,30 | 19,64 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 51,25 | 43,15 | 45,90 | 43,79 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 6,57 | 7,44 | 6,69 | 12,51 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 199,33 | 181,84 | 235,44 | 233,29 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 145,20 | 182,46 | 206,05 | 224,90 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,93 | 2,85 | 2,03 | 2,37 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,54 | 2,38 | 1,73 | 2,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,29 | 0,18 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,57 | 0,33 | 0,68 | 0,54 |