DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,13 | 10,07 | 6,86 | 6,05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,60 | 0,67 | 0,46 | 0,35 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,83 | 1,52 | 1,14 | 2,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 9,22 | 9,94 | 12,94 | 7,67 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 271,85 | 248,27 | 240,19 | 286,04 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 79,87 | -8,68 | -3,25 | 19,09 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,34 | 2,61 | 2,46 | 2,49 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,47 | 1,92 | 1,35 | 1,60 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 50,96 | 44,08 | 42,90 | 27,36 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,97 | 78,77 | 80,00 | 79,99 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 90,11 | 126,51 | 205,06 | 107,47 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 61,62 | 75,16 | 62,23 | 23,18 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 16,45 | 21,61 | 20,13 | 14,23 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 191,23 | 228,71 | 310,55 | 156,06 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 11,06 | 9,27 | 10,39 | 11,84 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,08 | 1,06 | 1,05 | 1,11 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,73 | 0,72 | 0,85 | 0,95 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,04 | 0,05 | 0,03 | 0,04 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 8,22 | 8,94 | 11,94 | 6,67 |