DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,31 | 7,20 | 7,51 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,79 | 5,07 | 3,40 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,63 | 0,58 | 0,82 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,10 | 2,47 | 2,69 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.503,65 | 2.387,99 | 3.186,56 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 24,83 | -4,62 | 33,44 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,70 | 12,33 | 9,40 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,23 | 7,37 | 4,89 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 83,26 | 86,69 | 87,88 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,60 | 79,26 | 79,03 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 25,59 | 27,25 | 12,95 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 76,36 | 86,65 | 62,69 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,38 | 6,29 | 5,94 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 94,72 | 105,29 | 72,05 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 791,75 | 553,75 | 312,31 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,44 | 1,25 | 1,14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,44 | 0,36 | 0,26 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,35 | 0,34 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,10 | 1,47 | 1,69 |