DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,07 | 0,06 | -5,06 | -3,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,07 | 0,08 | -8,59 | -3,95 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,85 | 0,76 | 0,51 | 0,72 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,14 | 1,10 | 1,17 | 1,14 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 40,58 | 33,98 | 27,89 | 36,42 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -10,32 | -16,25 | -17,93 | 30,60 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,00 | 20,27 | 19,36 | 14,19 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,34 | 0,22 | -8,16 | -3,27 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 27,22 | 44,24 | 105,11 | 120,70 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,31 | 80,00 | 100,13 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 30,93 | 24,54 | 32,84 | 35,65 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 189,84 | 251,54 | 360,90 | 196,24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 17,73 | 16,82 | 15,25 | 16,05 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 215,03 | 244,84 | 298,08 | 219,26 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 17,99 | 18,79 | 18,16 | 17,64 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,04 | 5,70 | 4,93 | 5,16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,31 | 1,32 | 0,76 | 1,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,50 | 0,49 | 0,59 | 0,57 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,14 | 0,10 | 0,17 | 0,14 |