DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,32 | 3,88 | 4,16 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 33,19 | 31,23 | 33,12 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,10 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,28 | 1,28 | 1,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 77,31 | 76,54 | 80,04 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,19 | -0,99 | 4,56 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 45,44 | 41,05 | 35,73 |
Tỷ lệ EBIT | % | 40,81 | 38,32 | 39,19 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,32 | 81,50 | 84,51 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 144,67 | 66,31 | 67,56 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,47 | 2,26 | 11,08 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 57,87 | 62,82 | 68,89 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 535,75 | 581,41 | 440,59 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 272,29 | 297,66 | 329,60 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,50 | 2,57 | 6,80 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,46 | 2,55 | 6,67 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,40 | 0,38 | 0,43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,31 | 0,31 | 0,09 |