DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 37,00 | 32,84 | 27,79 | 26,73 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,66 | 7,89 | 7,41 | 6,89 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,52 | 2,24 | 2,16 | 2,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,92 | 1,86 | 1,74 | 1,72 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.175,76 | 2.263,33 | 2.508,60 | 3.219,04 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,39 | 4,02 | 10,84 | 28,32 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 28,93 | 28,64 | 26,86 | 27,53 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,88 | 10,11 | 9,36 | 8,71 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,04 | 97,57 | 99,03 | 98,77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,89 | 79,99 | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 27,71 | 24,05 | 24,35 | 23,22 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 42,04 | 41,34 | 30,75 | 48,96 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 26,47 | 32,07 | 34,69 | 37,61 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 97,62 | 121,04 | 125,71 | 118,49 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 184,71 | 289,20 | 377,65 | 450,83 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,46 | 1,63 | 1,78 | 1,76 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,02 | 1,24 | 1,46 | 1,24 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,26 | 0,26 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,92 | 0,86 | 0,74 | 0,72 |