DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,05 | 0,01 | 0,18 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,67 | 0,17 | 1,88 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,06 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,33 | 0,99 | 1,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 20,71 | 25,33 | 48,58 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 684,17 | 22,27 | 91,83 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,68 | 7,61 | 6,15 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,85 | 0,88 | 4,83 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 58,62 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 36,28 | 18,74 | 66,35 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.001,07 | 998,65 | 586,38 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 259,08 | 233,64 | 165,86 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 155,89 | 99,53 | 59,97 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.442,35 | 1.449,11 | 917,32 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 234,73 | 327,64 | 357,98 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,53 | 5,39 | 3,74 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,90 | 4,41 | 3,00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,12 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,39 | 0,21 | 0,30 |