DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,41 | 5,49 | 5,83 | 4,26 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,50 | 3,79 | 3,28 | 3,59 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,95 | 0,90 | 1,00 | 0,62 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,97 | 1,60 | 1,79 | 1,93 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.416,55 | 2.190,27 | 2.900,80 | 2.043,30 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 49,27 | 54,62 | 32,44 | -29,56 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,54 | 12,85 | 12,57 | 15,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,98 | 6,53 | 5,98 | 7,97 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 62,94 | 68,77 | 64,61 | 53,97 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,52 | 84,31 | 84,88 | 83,51 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 77,27 | 137,43 | 114,49 | 124,57 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 196,93 | 177,28 | 148,69 | 295,46 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 73,67 | 35,51 | 39,93 | 44,86 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 239,58 | 288,23 | 270,48 | 420,69 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 27,11 | 833,02 | 658,55 | 872,38 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,03 | 1,93 | 1,44 | 1,59 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,35 | 0,95 | 0,78 | 0,65 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,29 | 0,26 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,24 | 0,74 | 0,93 | 1,08 |