DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 20,00 | 19,90 | 17,65 | 9,83 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,41 | 6,77 | 6,71 | 4,52 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,85 | 0,94 | 1,15 | 1,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,33 | 3,13 | 2,29 | 2,07 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 665,13 | 660,55 | 717,27 | 618,11 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,19 | -0,69 | 8,59 | -13,83 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,71 | 16,94 | 15,88 | 14,01 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,27 | 11,15 | 9,42 | 6,62 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 49,61 | 63,94 | 75,09 | 73,97 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 96,78 | 94,97 | 94,96 | 92,29 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 18,31 | 22,28 | 18,75 | 25,23 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 18,82 | 11,87 | 17,01 | 39,64 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 120,80 | 117,66 | 101,24 | 92,45 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 37,93 | 36,77 | 42,05 | 64,53 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -321,64 | -306,19 | -252,22 | -158,03 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,18 | 0,18 | 0,25 | 0,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,10 | 0,13 | 0,16 | 0,19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,91 | 0,91 | 0,87 | 0,81 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,33 | 2,13 | 1,29 | 1,07 |